🔍
Search:
CUỘC TRƯNG BÀY
🌟
CUỘC TRƯNG BÀY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
1
CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ:
Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.
-
Danh từ
-
1
손님을 접대하기 위한 서양식 방.
1
PHÒNG KHÁCH:
Phòng kiểu phương Tây để tiếp đãi khách.
-
2
유럽, 특히 프랑스 상류층에서 유행한 문인이나 예술가 중심의 사교적인 모임.
2
CUỘC HỌP MẶT VĂN NGHỆ SĨ:
Cuộc gặp mặt mang tính xã giao với trọng tâm là văn nhân hay nghệ sĩ thịnh hành trong giới thượng lưu Châu Âu đặc biệt là Pháp.
-
3
미장원 등 미용과 관련된 일을 하는 가게. 또는 양장이나 구두를 파는 상점.
3
THẨM MĨ VIỆN, CỬA HÀNG ĐỒ TÂY:
Cửa hiệu làm việc liên quan đến làm đẹp như thẩm mĩ viện. Hoặc cửa hàng bán Âu phục hay giày Tây.
-
4
맥주나 양주를 파는 술집.
4
QUÁN RƯỢU TÂY:
Quán rượu bán bia hay rượu Tây.
-
5
미술 전람회나 어떤 물건을 소개하는 전시회.
5
TRIỂN LÃM MĨ THUẬT, CUỘC TRƯNG BÀY:
Triển lãm mĩ thuật hay cuộc trưng bày giới thiệu đồ vật nào đó.
🌟
CUỘC TRƯNG BÀY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
1.
KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM:
Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật.
-
☆
Phụ tố
-
1.
‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사.
1.
TRIỂN LÃM:
Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".
-
☆☆
Danh từ
-
1.
유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하는 것.
1.
SỰ THƯỞNG LÃM, SỰ THAM QUAN, SỰ THƯỞNG THỨC:
Việc tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, di vật, tranh ảnh.
-
Danh từ
-
1.
손님을 접대하기 위한 서양식 방.
1.
PHÒNG KHÁCH:
Phòng kiểu phương Tây để tiếp đãi khách.
-
2.
유럽, 특히 프랑스 상류층에서 유행한 문인이나 예술가 중심의 사교적인 모임.
2.
CUỘC HỌP MẶT VĂN NGHỆ SĨ:
Cuộc gặp mặt mang tính xã giao với trọng tâm là văn nhân hay nghệ sĩ thịnh hành trong giới thượng lưu Châu Âu đặc biệt là Pháp.
-
3.
미장원 등 미용과 관련된 일을 하는 가게. 또는 양장이나 구두를 파는 상점.
3.
THẨM MĨ VIỆN, CỬA HÀNG ĐỒ TÂY:
Cửa hiệu làm việc liên quan đến làm đẹp như thẩm mĩ viện. Hoặc cửa hàng bán Âu phục hay giày Tây.
-
4.
맥주나 양주를 파는 술집.
4.
QUÁN RƯỢU TÂY:
Quán rượu bán bia hay rượu Tây.
-
5.
미술 전람회나 어떤 물건을 소개하는 전시회.
5.
TRIỂN LÃM MĨ THUẬT, CUỘC TRƯNG BÀY:
Triển lãm mĩ thuật hay cuộc trưng bày giới thiệu đồ vật nào đó.